Chinese to Vietnamese

How to say 那岁数了 in Vietnamese?

Đó là tuổi

More translations for 那岁数了

大岁数了  🇨🇳🇬🇧  Im old
岁数  🇨🇳🇬🇧  Age
你多大岁数了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
我是上了岁数  🇨🇳🇬🇧  Im old e
多大岁数  🇨🇳🇬🇧  What years
同志,你多大岁数了  🇨🇳🇬🇧  Comrade, how old are you
那太岁  🇨🇳🇬🇧  Thats too old
那时候,你几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old were you then
你今年多大岁数  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
我十岁了,你几岁了  🇨🇳🇬🇧  Im ten years old, how old are you
五几岁了,我六岁了  🇨🇳🇬🇧  Im five years old, Im six years old
你几岁了你几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
3岁了  🇨🇳🇬🇧  3 years old
几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old
十岁了  🇨🇳🇬🇧  Ten years old
四岁了  🇨🇳🇬🇧  Four years old
12岁了  🇨🇳🇬🇧  12 years old
9岁了  🇨🇳🇬🇧  9 years old
五岁了  🇨🇳🇬🇧  Im five years old
五岁了  🇨🇳🇬🇧  Five years old

More translations for Đó là tuổi

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much