Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
我妈妈去了北京 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother went to Beijing | ⏯ |
经常在周末陪妈妈一起去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Often go shopping with my mother on weekends | ⏯ |
周末时,我的妈妈在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother was playing with my cell phone on weekends | ⏯ |
我妈妈每周日都去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother goes shopping every Sunday | ⏯ |
我和妈妈正在计划本周末的野餐 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother and I are planning a picnic this weekend | ⏯ |
我妈妈经常在周末打扫家庭卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often cleans the family on weekends | ⏯ |
ئاپا ug | 🇬🇧 妈妈 | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom mom mother mother mother | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
你去找妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find your mother | ⏯ |
去问我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask my mother | ⏯ |
妈妈了去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did Mom go | ⏯ |
妈妈去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms going to cook | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and mother | ⏯ |
平安到了,妈妈手里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its safe, Mom | ⏯ |
妈咪妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mommy Mom | ⏯ |
妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom | ⏯ |
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |