Chinese to Vietnamese

How to say 保安室门和窗几号装好呢 in Vietnamese?

Cửa ra vào phòng an ninh và cửa sổ được đóng gói

More translations for 保安室门和窗几号装好呢

门口保安室  🇨🇳🇬🇧  Security room at the door
安装保护板  🇨🇳🇬🇧  Installing a protective plate
门窗  🇨🇳🇬🇧  Windows
门口安保说25  🇨🇳🇬🇧  Security at the door says 25
安装好,明天肯定安装好  🇨🇳🇬🇧  Install it, its definitely installed tomorrow
坐几号线呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the line
保安门卫的工作  🇨🇳🇬🇧  The work of the security guard
买和安装车库开门器多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to buy and install a garage opener
窗帘呢  🇨🇳🇬🇧  Where are the curtains
从几号过安检  🇨🇳🇬🇧  From what number
轿厢内安装保护板  🇨🇳🇬🇧  Protective plate installed in the car
好的,几号装柜?在装柜前给我钱哦  🇨🇳🇬🇧  Okay, whats the number? Give me the money before you put it in the cabinet
房门安装,你们会吗  🇨🇳🇬🇧  The door is installed, will you
铁门铁窗  🇨🇳🇬🇧  Iron doors and windows
门卫室  🇨🇳🇬🇧  Doormans room
请问几点关门呢  🇨🇳🇬🇧  What time is it closed, please
安装  🇨🇳🇬🇧  Installation
安装  🇨🇳🇬🇧  install
保安  🇨🇳🇬🇧  Security
保安  🇨🇳🇬🇧  Security staff

More translations for Cửa ra vào phòng an ninh và cửa sổ được đóng gói

quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
an  🇨🇳🇬🇧  An
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst
安  🇨🇳🇬🇧  An
安  🇭🇰🇬🇧  An
send an email  🇨🇳🇬🇧  Send an email