你一个月工资多少钱 🇨🇳 | 🇮🇩 Berapa banyak yang Anda bayar sebulan | ⏯ |
你们一个月工资多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
你的工资多少钱一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của bạn là bao nhiêu một tháng | ⏯ |
你现在一月工资是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary now | ⏯ |
他说你一个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 He said how much youre paid a month | ⏯ |
你一个月工资多少 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Cuánto pagas al mes | ⏯ |
现在你老公没有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ chồng của bạn không có bất kỳ tiền bạc | ⏯ |
一个月工资有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
老公 好想你 好想等你下班啊 🇨🇳 | 🇭🇰 老公好想你好想等你放工呀 | ⏯ |
多少钱一个月?你现在 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month? Youre here now | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจ่ายเงินเท่าไหร่เดือน | ⏯ |
你们一个月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
你现在欠了一块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You owe a dollar now | ⏯ |
工资我现在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Salary Im giving you now | ⏯ |
你又在欺负老公啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang bắt nạt chồng của bạn một lần nữa | ⏯ |
一个月工资有多少钱啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của một tháng là bao nhiêu | ⏯ |
你每月工资是多少钱 🇨🇳 | 🇮🇩 Berapa gaji bulanan Anda | ⏯ |
一个月68块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 68 yuan a month | ⏯ |
你的儿子,我们俩负担就可以了吗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son, can we afford it | ⏯ |
你现在老公都不叫了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont your husband cry now | ⏯ |
你现在一个月薪水多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for a month now | ⏯ |
你的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husband | ⏯ |
他平均每个月收入30万到50万 🇨🇳 | 🇬🇧 He earns an average of $300,000 to $500,000 a month | ⏯ |
你儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son | ⏯ |
你的儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son | ⏯ |
你儿子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son | ⏯ |
where is your month 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your month | ⏯ |
你好,你的丈夫和儿子还正在泡澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your husband and son are still taking a bath | ⏯ |
他给你儿子拿抚养费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he give your son maintenance | ⏯ |
那你现在叫你老公过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre calling your husband over now | ⏯ |
爱老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your husband | ⏯ |
你丈夫呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your husband | ⏯ |
你的丈夫呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your husband | ⏯ |
我是你老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your husband | ⏯ |
给你儿子吃送中饭杂种 🇨🇳 | 🇬🇧 Give your son a meal | ⏯ |
您的儿子马东 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son Madong | ⏯ |
我是你儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your son | ⏯ |