Chinese to Vietnamese

How to say 你不舒服吗 in Vietnamese?

Bạn không cảm thấy tốt

More translations for 你不舒服吗

你不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you feeling well
你不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not feeling well
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Not feeling well
你有不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel sick
你舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you comfortable
你那里不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not feeling well there
你感觉不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel sick
舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Feeling good
舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you comfortable
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
你的头部不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is your head uncomfortable
叶舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is the leaf comfortable
别舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel comfortable
你的胃舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is your stomach comfortable
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
哪不舒服  🇨🇳🇬🇧  Whats not comfortable
不舒服的  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable

More translations for Bạn không cảm thấy tốt

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive