NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
它需要有性生活 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs to have sex | ⏯ |
它用来做生日礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 It is used as a birthday present | ⏯ |
等到我有空的时候就把它买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it back when Im free | ⏯ |
那你就说我一发送,它就出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you say as soon as I send it, it comes out | ⏯ |
它就会帮我们抓住它 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to help us catch it | ⏯ |
出生就有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Born it | ⏯ |
它是生物 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a creature | ⏯ |
我就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come | ⏯ |
放开它让我来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let it go and let me come | ⏯ |
我一有时间就会去欣赏它 🇨🇳 | 🇬🇧 I will appreciate it as soon as I have time | ⏯ |
生活,就是生下来活下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is born to live | ⏯ |
本来就没有 🇨🇳 | 🇬🇧 It wasnt | ⏯ |
我本来就不能生气,一生气我就上不来气儿,我的心脏不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I couldnt have been angry, I couldnt get angry when I was angry, my heart was bad | ⏯ |
我的枕头就是它 🇨🇳 | 🇬🇧 My pillow is it | ⏯ |
所以它可能有点怕生 🇨🇳 | 🇬🇧 So it may be a little scary | ⏯ |
我那天下飞机我就没有使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt use it when I got off the plane that day | ⏯ |
它吃起来有点酸,有点甜 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes a little sour and a little sweet | ⏯ |
我们这里说它就识别不出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to say its not recognizable | ⏯ |
我们就这样子来把控它的质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how we control its quality | ⏯ |
它看起来 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks | ⏯ |