Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
Con qué agente cargo 4HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 What agent I charge 4HQ | ⏯ |
Fatto con ha fhone telefono 🇮🇹 | 🇬🇧 Done with has fhone phone | ⏯ |
Registrarse Iniciar con número telefónico 🇨🇳 | 🇬🇧 Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico | ⏯ |
Es la C101D - 25 con Airshif 🇪🇸 | 🇬🇧 Its the C101D - 25 with Airshif | ⏯ |
con un gran vast de agua 🇪🇸 | 🇬🇧 with a great vast water | ⏯ |
Vivian ha lista GE con problemi 🇮🇹 | 🇬🇧 Vivian has GE list with problems | ⏯ |
con qué agente cargo 4 HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 which agent charges 4 HQ | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
她看起来像你的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 She looks like your daughter | ⏯ |
妈妈和女儿看起来很像 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and daughter look a like each | ⏯ |
看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like it | ⏯ |
看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
本来看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ben came to see his daughter | ⏯ |
过来看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see my daughter | ⏯ |
我来看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see my daughter | ⏯ |
她喜欢穿裙子,看起来像个仙女 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes to wear skirts and look like a fairy | ⏯ |
看起来不像我 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like me | ⏯ |
看起来不像一个警察 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like a cop | ⏯ |
我是来看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see my daughter | ⏯ |
是来看女儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its to see my daughter | ⏯ |
你看起来像30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like youre 30 | ⏯ |
看起来像一堵墙 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like a wall | ⏯ |
我看起来像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like a few years old | ⏯ |
我看起来像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do I look | ⏯ |
看起来不像20 像25 哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like 20 like 25 haha | ⏯ |
我来美国看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to America to see my daughter | ⏯ |
看起来好像要下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like its going to snow | ⏯ |
它看起来像座城堡 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like a castle | ⏯ |