可以做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have surgery | ⏯ |
你的大还是她的大,胸部 🇨🇳 | 🇬🇧 Your solder is her big, the chest | ⏯ |
你去哪里做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going for the operation | ⏯ |
去医院做的手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Surgery to go to the hospital | ⏯ |
做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Surgery | ⏯ |
我要去做手术 我要做你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have surgery, Im going to be your dad | ⏯ |
你要去做整形手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have plastic surgery | ⏯ |
胸部 🇨🇳 | 🇬🇧 chest | ⏯ |
胸部 🇨🇳 | 🇬🇧 Chest | ⏯ |
近视可以做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Myopia can be operated on | ⏯ |
所以我犹豫要不要去做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hesitated to have surgery | ⏯ |
因为我做了一个很大的手术 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I had a big operation | ⏯ |
什么时候去做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have surgery | ⏯ |
我这个是真实的胸部 🇨🇳 | 🇬🇧 Im real lying to this one | ⏯ |
所以我没决定要不要去做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 So I didnt decide whether to have surgery | ⏯ |
有人来接你去做手术了 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones picking you up for surgery | ⏯ |
我还以为这是你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought it was you | ⏯ |
所以我有点害怕做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im a little afraid of surgery | ⏯ |
手术做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The operation is done | ⏯ |
你的胸部好大呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Your are so big | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |