有没有外景 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a exterior | ⏯ |
有没有面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any faces | ⏯ |
她今天晚上还没有散步,还没有在外面pee和poo 🇨🇳 | 🇬🇧 She hasnt taken a walk tonight, shes not out there, shes not out | ⏯ |
外面好像没有的士 🇨🇳 | 🇬🇧 There doesnt seem to be a taxi outside | ⏯ |
还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 And no | ⏯ |
外面有事,有吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something out there, theres food | ⏯ |
有没有面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any bread | ⏯ |
有没有面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any noodles | ⏯ |
还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
我们有个面条还没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a noodle yet | ⏯ |
时间太早了,外面没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too early, not outside | ⏯ |
有没有外卖送来 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a takeaway | ⏯ |
里面还有一些补丁还没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some patches in there that havent been completed yet | ⏯ |
还没有开,没有雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not open yet, theres no snow | ⏯ |
我东西放在外面,没有拿进来,有带东西在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 I put things outside, i didnt get in, I had things out there | ⏯ |
有没有面食啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have pasta | ⏯ |
有烤面包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have toast | ⏯ |
外面有留位了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a place outside | ⏯ |
今天还有没有味道?还有没有味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any taste today? And theres no taste | ⏯ |
还有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres no mistake | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |