Chinese to Vietnamese

How to say 不吃 in Vietnamese?

Không ăn

More translations for 不吃

吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy
你吃不吃  🇨🇳🇬🇧  You eat or dont you want to eat
不吃  🇨🇳🇬🇧  Do not eat
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜  🇨🇳🇬🇧  如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜
不它不吃  🇨🇳🇬🇧  No it doesnt eat
不吃不喝  🇨🇳🇬🇧  Dont eat or drink
吃不吃辣椒  🇨🇳🇬🇧  Eat no peppers
苹果吃不吃  🇨🇳🇬🇧  Dont eat apples
吃不吃完屎  🇨🇳🇬🇧  Cant eat
不吃肉  🇨🇳🇬🇧  Dont eat meat
我不吃  🇨🇳🇬🇧  I dont eat
不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy
不好吃  🇨🇳🇬🇧  Its not good
不吃了  🇨🇳🇬🇧  Dont eat
不能吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat
早上你吃不吃  🇨🇳🇬🇧  Do you eat or not in the morning
你吃不吃面条  🇨🇳🇬🇧  Do you eat noodles
你还吃不吃面  🇨🇳🇬🇧  You still eat no noodles
不吃葡萄不吐葡萄皮不吃  🇨🇳🇬🇧  Dont eat grapes, dont spit grape skins
大象吃肉吗?不,他不吃  🇨🇳🇬🇧  Do elephants eat meat? No, he wont

More translations for Không ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i