Vietnamese to Chinese

How to say Anh có thể nói tiếng Việt ạ in Chinese?

你会说英语,先生

More translations for Anh có thể nói tiếng Việt ạ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 你会说英语,先生

你会说英语  🇨🇳🇬🇧  You speak English
你会说英语吗?我不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English? I cant speak English
我不会说英语,你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English
会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can speak English
你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你会说英语嘛  🇨🇳🇬🇧  You can speak English
你会说英语吗你  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
他会说英语  🇨🇳🇬🇧  He can speak English
我会说英语  🇨🇳🇬🇧  I can speak English
不会说英语  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English
谁会说英语  🇨🇳🇬🇧  Who can speak English
英语会说吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English
不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Unable to speak English
嗯,会说英语  🇨🇳🇬🇧  Well, I can speak English
会说英语话  🇨🇳🇬🇧  Can speak English
你只会说英语不  🇨🇳🇬🇧  You can only speak English, dont you
你们会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
你说英语  🇨🇳🇬🇧  You speak English
我不会说英语,你会吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English, can you