外面有事,有吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something out there, theres food | ⏯ |
在外面吃是有必要的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is necessary to eat outside | ⏯ |
现在在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its outside now | ⏯ |
现在外面是安全的,没有人阻止你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its safe outside, no ones stopping you | ⏯ |
现在没有货,上面带字的有货不在这里,现在没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there is no goods, the above with the words of the goods are not here, now no goods | ⏯ |
外面好像没有的士 🇨🇳 | 🇬🇧 There doesnt seem to be a taxi outside | ⏯ |
现在没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now | ⏯ |
这里有没有面吃面食 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any pasta noodles here | ⏯ |
现在有没有WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there WIFI now | ⏯ |
我现在在床上没在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in bed right now | ⏯ |
现在外边都关门了,没有饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the outside is closed and there is no food to eat | ⏯ |
我东西放在外面,没有拿进来,有带东西在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 I put things outside, i didnt get in, I had things out there | ⏯ |
我现在在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im outside now | ⏯ |
你现在干嘛?吃饭没有,有没有想我 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now? Didnt you eat, did you miss me | ⏯ |
你现在在外面吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating outside now | ⏯ |
现在没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cash right now | ⏯ |
没有了,现在没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, not now | ⏯ |
是只有晚饭才吃,在外面吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it only for dinner, eat outside | ⏯ |
现在有什么吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there to eat now | ⏯ |
现在哪里有吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |