Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
滴水之恩永泉相报 🇨🇳 | 🇬🇧 Nyongan Quan Of Drip | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare 🇨🇳 | 🇬🇧 KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
一条面包 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of bread | ⏯ |
面条和面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles and bread | ⏯ |
条形的面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Striped bread | ⏯ |
他一包110包,一包是500条 🇨🇳 | 🇬🇧 He packs 110 bags, one pack is 500 | ⏯ |
面包面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread | ⏯ |
500条一包 🇨🇳 | 🇬🇧 500 packs | ⏯ |
她毁了面包,面包,面包,面包 🇨🇳 | 🇬🇧 She ruined bread, bread, bread, bread | ⏯ |
有一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 There is some bread | ⏯ |
链条包 🇨🇳 | 🇬🇧 Chain bag | ⏯ |
面包,牛奶,面条,水饺 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread, milk, noodles, dumplings | ⏯ |
米饭,蛋糕,面包,面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice, cake, bread, noodles | ⏯ |
有面包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any bread | ⏯ |
面包在面包店 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread in the bakery | ⏯ |
一片面包 🇨🇳 | 🇬🇧 a slice of bread | ⏯ |
一块面包 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of bread | ⏯ |
一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Some bread | ⏯ |
面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread | ⏯ |
面包 🇭🇰 | 🇬🇧 Bread | ⏯ |
有没有面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any bread | ⏯ |
米饭,蛋糕,面包,面条,piece 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice, cake, bread, noodles, piece | ⏯ |