Chinese to Vietnamese

How to say 没有啊,没有面条吗 in Vietnamese?

Không, không có mì

More translations for 没有啊,没有面条吗

有没有面条  🇨🇳🇬🇧  Do you have any noodles
有没有面食啊  🇨🇳🇬🇧  Do you have pasta
啊没有没有  🇨🇳🇬🇧  Ah, no
我的面条没有上  🇨🇳🇬🇧  My noodles arent on
有没有啊  🇨🇳🇬🇧  Do you have one
没有啊  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
有没有面  🇨🇳🇬🇧  Do you have any faces
有面条吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any noodles
我们有个面条还没有上  🇨🇳🇬🇧  We have a noodle yet
有没有毒啊  🇨🇳🇬🇧  Is there any poison
有没有人啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone
有没有面包  🇨🇳🇬🇧  Do you have any bread
有面条吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any noodles
我没有啊  🇨🇳🇬🇧  I didnt
他没有啊!  🇨🇳🇬🇧  He didnt
还没有啊  🇨🇳🇬🇧  Not yet
我没有啊!  🇨🇳🇬🇧  I didnt
有没有整条鱼买  🇨🇳🇬🇧  Do you have any whole fish to buy
吃面条吗?我没买面条来煮  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat noodles? I didnt buy noodles to cook
有烤面包没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have toast

More translations for Không, không có mì

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not