Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
我们再也见不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well never see you again | ⏯ |
我不想再见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
我再也不跟你玩了,我以后再也不想见到你了,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never play with you anymore, I dont want to see you again, bye | ⏯ |
我再也不想见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I never want to see you again | ⏯ |
再见,我回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Im home | ⏯ |
太远了,我也见不到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far, I cant see you | ⏯ |
我再也受不了你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stand you any longer | ⏯ |
我再也不要你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you anymore | ⏯ |
我开车用了半小时,结果你不要了,我再也不会来了,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 I drove for half an hour, so you dont want it, Ill never come again | ⏯ |
我要是迷路了,你就再也看不见我了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I get lost, youll never see me again | ⏯ |
我不想再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
我回来了,周日见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back, see you on Sunday | ⏯ |
想你了,好久不见,也不来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss you, havent seen you for a long time, and I havent come to me | ⏯ |
知道你周四休息 我就见了再回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew you had a thursday break and Id see you and come back | ⏯ |
再见,再也不见,我的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, never see you again, my love | ⏯ |
直到你再也不想和我见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Until you never want to meet me again | ⏯ |
你不想见到我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
再也不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Never again | ⏯ |
我再也不想去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go anymore | ⏯ |
我再也不想听了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to hear it anymore | ⏯ |