Chinese to Vietnamese

How to say 还没有其他吃的 in Vietnamese?

Không có thực phẩm khác để ăn được nêu ra

More translations for 还没有其他吃的

还有其他的没  🇨🇳🇬🇧  Are there any other ones
还有没有其他的文件  🇨🇳🇬🇧  Are there any other files
还有没有其他口味的  🇨🇳🇬🇧  Theres no other flavor
还有没有其他的美女  🇨🇳🇬🇧  Are there any other beauties
还有其他的  🇨🇳🇬🇧  What else
他还有没有其他玩啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else he can play with
其他的没有  🇨🇳🇬🇧  The others didnt
没有其他的  🇨🇳🇬🇧  No more
一会还有其他吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else to eat for a while
还有没有其他爱好  🇨🇳🇬🇧  Are there any other hobbies
还有其他的么  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有其他的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
没有其他  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing else
再有没有其他的  🇨🇳🇬🇧  And theres nothing else
他有没有其他的疾病  🇨🇳🇬🇧  Does he have any other diseases
还有其他吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有要其他的吗  🇨🇳🇬🇧  Anything else
有没有其他的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there anywhere else
有没有其他的口味的  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other flavors
还有其他照片  🇨🇳🇬🇧  There are other photos

More translations for Không có thực phẩm khác để ăn được nêu ra

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng