我想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
我想抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
我想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hug | ⏯ |
我真想再抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to hold you again | ⏯ |
好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
好想你,好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to hold you | ⏯ |
想抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
宝贝。我好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby. I really want to hold you | ⏯ |
想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hug | ⏯ |
好想抱抱你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
想抱到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hold you | ⏯ |
我也好想你,想抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too, Want to hold you | ⏯ |
我想要抱抱你,想念你身体的温度 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you, miss the temperature of your body | ⏯ |
我想抱你哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you hahaha | ⏯ |
我想到你边抱亻 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of you hugging | ⏯ |
你不想抱着我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to hold me | ⏯ |
我想你了,想你温暖的怀抱! 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, want your warm embrace | ⏯ |
我抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hold you | ⏯ |
你想和我拥抱接吻 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to hug and kiss me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |