Chinese to Vietnamese

How to say 我想草你 in Vietnamese?

Tôi muốn cỏ bạn

More translations for 我想草你

我想草你  🇨🇳🇬🇧  I want to grass you
我想要香草  🇨🇳🇬🇧  I want vanilla
我想去浅草寺  🇨🇳🇬🇧  I want to go to asakusa Temple
想吃草莓  🇨🇳🇬🇧  I want to eat strawberries
我曾经想你想她想那野草野花  🇨🇳🇬🇧  I thought you wanted the weed wild flower
我想要买些草莓  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy some strawberries
草,我要吃草  🇨🇳🇬🇧  Grass, Im going to eat grass
我想要一杯草莓汁  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of strawberry juice
你好,我想要一杯香草拿铁  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like a glass of vanilla latte
我想吃苹果,我想吃草莓,我想吃菠萝  🇨🇳🇬🇧  I want apples, I want strawberries, I want pineapple
草你妈  🇨🇳🇬🇧  Grass your mother
草莓草莓  🇨🇳🇬🇧  Strawberry Strawberry
草  🇨🇳🇬🇧  Grass
我是校草  🇨🇳🇬🇧  Im a school grass
我草泥马  🇨🇳🇬🇧  Im a mud horse
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
我想你,我想爱你  🇨🇳🇬🇧  I miss you, I want to love you
你是个草包  🇨🇳🇬🇧  Youre a straw bag
草莓你吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat strawberries
本来草药草药  🇨🇳🇬🇧  Originally herbal herbs

More translations for Tôi muốn cỏ bạn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up