Chinese to Vietnamese

How to say 去读书 in Vietnamese?

Đi học

More translations for 去读书

去读书了  🇨🇳🇬🇧  I went to read
打算去读书  🇨🇳🇬🇧  Im going to study
读读书的读  🇨🇳🇬🇧  Read the reading
读书  🇨🇳🇬🇧  Reading
读书  🇨🇳🇬🇧  read
阅读书  🇨🇳🇬🇧  Read the book
读过书  🇨🇳🇬🇧  Have you read a book
他读书  🇨🇳🇬🇧  He reads books
多读书  🇨🇳🇬🇧  Read more books
读书的读单词  🇨🇳🇬🇧  Read words when reading
我喜欢读书,经常去图书馆借书  🇨🇳🇬🇧  I like reading and often go to the library to borrow books
读书报告  🇨🇳🇬🇧  Reading report
我会读书  🇨🇳🇬🇧  I can read
你要读书  🇨🇳🇬🇧  Youre going to read
我爱读书  🇨🇳🇬🇧  I love reading
微信读书  🇨🇳🇬🇧  WeChat reading
他在读书  🇨🇳🇬🇧  He is reading
一起读书  🇨🇳🇬🇧  Read together
读故事书  🇨🇳🇬🇧  Read the story book
我想读书  🇨🇳🇬🇧  I want to read

More translations for Đi học

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me