Chinese to Vietnamese

How to say 我想看你身体 in Vietnamese?

Tôi muốn nhìn thấy cơ thể của bạn

More translations for 我想看你身体

我想看你的身体  🇨🇳🇬🇧  I want to see your body
我想你进入我身体  🇨🇳🇬🇧  I want you to get into my body
我我看一下你的身体  🇨🇳🇬🇧  I look at your body
想看你身體  🇨🇳🇬🇧  I want to see your body
想进入你的身体  🇨🇳🇬🇧  want to get into your body
身体  🇨🇳🇬🇧  body
身体  🇨🇳🇬🇧  Body
身体  🇭🇰🇬🇧  Body
我想要抱抱你,想念你身体的温度  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you, miss the temperature of your body
我需要你的身体  🇨🇳🇬🇧  I need your body
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to have a look at you
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
你身体不行  🇨🇳🇬🇧  You cant physically
你身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health
我想看你全身照,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to see you take a picture of your whole body, okay
想看你性感的身材  🇨🇳🇬🇧  I want to see your sexy figure
我身体很好  🇨🇳🇬🇧  Im in good health
身体乳  🇨🇳🇬🇧  Body Lotion
身体的  🇨🇳🇬🇧  body
身体好  🇨🇳🇬🇧  Good health

More translations for Tôi muốn nhìn thấy cơ thể của bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much