Chinese to Vietnamese

How to say 恋爱的感觉好幸福 in Vietnamese?

Cảm giác được trong tình yêu là tốt và hạnh phúc

More translations for 恋爱的感觉好幸福

我感觉很幸福  🇨🇳🇬🇧  I feel so happy
我感觉我恋爱了  🇨🇳🇬🇧  I feel like Im in love
感受幸福  🇨🇳🇬🇧  Feel happy
覺得好幸福,好感恩  🇨🇳🇬🇧  Feel good happiness, good gratitude
美好生活幸福感  🇨🇳🇬🇧  A good life and happiness
我感觉在中国很幸福  🇨🇳🇬🇧  I feel very happy in China
但是他也感觉很幸福  🇨🇳🇬🇧  But he also felt very happy
被爱的感觉好不好  🇨🇳🇬🇧  How does it feel to be loved
我好幸福  🇨🇳🇬🇧  Im so happy
你好幸福  🇨🇳🇬🇧  Youre so happy
幸福的  🇨🇳🇬🇧  Happy
幸福的  🇨🇳🇬🇧  Happy
感到非常幸福  🇨🇳🇬🇧  Very happy
幸福感就一天  🇨🇳🇬🇧  Happiness is one day
容易感到幸福  🇨🇳🇬🇧  Easy to feel happy
你感到幸福吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
被你爱着是幸福的  🇨🇳🇬🇧  Its happiness to be loved by you
好開心好幸福  🇨🇳🇬🇧  Good happiness, happiness
幸福  🇨🇳🇬🇧  Happiness
幸福和好运  🇨🇳🇬🇧  Happiness and good luck

More translations for Cảm giác được trong tình yêu là tốt và hạnh phúc

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese