Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
ca 🇨🇳 | 🇬🇧 Ca | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
太卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Too ca | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
CA a l 🇨🇳 | 🇬🇧 CA a l | ⏯ |
ZOOL€S8LS cđ„a 🇨🇳 | 🇬🇧 ZOOL s8LS ca | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
de Ca»suh Vou eëE 🇨🇳 | 🇬🇧 de Ca?suh Vou e?E | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
重庆市渝北区加州小区A5栋3-1 🇨🇳 | 🇬🇧 Chongqing Chongqing, Chongqing, North District, California District A5 3-1 | ⏯ |
重庆市渝北区龙溪街道加州花园小区A5-3-1 🇨🇳 | 🇬🇧 Longxi Street California Garden District A5-3-1, Chongqing, Chongqing | ⏯ |
Service Ca DIAL LTE RWC. MANGO 🇨🇳 | 🇬🇧 Service Ca DIAL Lte RWC. MANGO | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
他在洛杉磯的羅蘭卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in Roland Ca, Los Angeles | ⏯ |
HÜT THIJ6c DAN DÉN CA CHÉT TIJ 🇨🇳 | 🇬🇧 H?T THIJ6c DAN D?N CA CH?T TIJ | ⏯ |