禁止吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 No Smoking | ⏯ |
禁止吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is not allowed | ⏯ |
儿童禁止吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is not allowed in children | ⏯ |
此处禁止吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is not allowed here | ⏯ |
禁止吸毒 🇨🇳 | 🇬🇧 Prohibition of drug use | ⏯ |
禁止抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is forbidden | ⏯ |
办公室将彻底禁止吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking will be banned completely in the office | ⏯ |
我们餐厅是禁止吸烟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our restaurant is forbidden to smoke | ⏯ |
我们这边是禁止吸烟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is forbidden on our side | ⏯ |
在公共场合是禁止吸烟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is forbidden in public | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
禁止的 🇨🇳 | 🇬🇧 Prohibited | ⏯ |
吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 smoke | ⏯ |
吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking | ⏯ |
禁止变道 🇨🇳 | 🇬🇧 Prohibit edding | ⏯ |
禁止停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is prohibited | ⏯ |
禁止吐痰 🇨🇳 | 🇬🇧 No spitting | ⏯ |
被禁止了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its banned | ⏯ |
禁止摘花 🇨🇳 | 🇬🇧 Prohibiting flower picking | ⏯ |
禁止爬树 🇨🇳 | 🇬🇧 No tree climbing | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |