Chinese to Vietnamese

How to say 找到车了吗 in Vietnamese?

Anh có tìm thấy chiếc xe không

More translations for 找到车了吗

您找到车子了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find the car
你找到车了  🇨🇳🇬🇧  You found the car
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
你找到他了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find him
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
到停车场了吗  🇨🇳🇬🇧  To the parking lot
找到登机口了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find the gate
你找到酒店了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find the hotel
你耳机找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find your headphones
车到了  🇨🇳🇬🇧  The cars here
找的到吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
找不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find it
你是找车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a car
找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it
这地方能找到公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find a bus in this place
我们的车到了吗  🇨🇳🇬🇧  Is our car here

More translations for Anh có tìm thấy chiếc xe không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng