荣威汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Rongwei Motors | ⏯ |
请问有从上海到北京的汽车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car from Shanghai to Beijing, please | ⏯ |
你好,请问附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a supermarket nearby | ⏯ |
请问有汽车电池充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a car battery charger | ⏯ |
你好 请问这辆车有到这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you want this car to this place | ⏯ |
你好,请问附近有大型超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a big supermarket nearby | ⏯ |
请问汽车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i tell you how to get to the bus stop | ⏯ |
请问汽车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the bus stop | ⏯ |
请问你到底有QQ吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have QQ in the end | ⏯ |
请问附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket nearhere | ⏯ |
你是卖汽车的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sell cars | ⏯ |
请问有好友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends | ⏯ |
你好,请问有雨伞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have an umbrella | ⏯ |
你好,请问有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a toilet | ⏯ |
你好!请问有发胶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Do you have hairspray, please | ⏯ |
你好,请问明天有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have tomorrow | ⏯ |
你好,请问有筷子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have chopsticks | ⏯ |
你好,请问到济南了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have you come to Jinan | ⏯ |
你好,请问这里有吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any food here | ⏯ |
你好,请问车库能停七座车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I park a seven-seater car in the garage, please | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |