Chinese to Vietnamese

How to say 月经有没有不正常过 in Vietnamese?

Có kinh nguyệt là bất thường

More translations for 月经有没有不正常过

不过经常过香港  🇨🇳🇬🇧  But often in Hong Kong
有正常点吗  🇨🇳🇬🇧  Is it normal
有正常支付  🇨🇳🇬🇧  There are normal payments
我也没有经历过  🇨🇳🇬🇧  I havent experienced it
一直通常经常有时从不  🇨🇳🇬🇧  Always often sometimes never
没有月亮  🇨🇳🇬🇧  No moon
九月没有  🇨🇳🇬🇧  Not in September
有可能会有月经过多的情况  🇨🇳🇬🇧  There may be many months to go
没有过  🇨🇳🇬🇧  Had
我没有过这种经历  🇨🇳🇬🇧  I havent had that experience
你有没有过  🇨🇳🇬🇧  Have you ever
有没有交过  🇨🇳🇬🇧  Have you ever paid it
每天有没有正常的?每天有一次大便  🇨🇳🇬🇧  Is there anything normal every day? There is a stool once a day
正在找有没  🇨🇳🇬🇧  Looking for anything
我曾经有过  🇨🇳🇬🇧  Ive had it before
不经常  🇨🇳🇬🇧  Not often
我经常都有去  🇨🇳🇬🇧  I often go
这个是不是没有经过加工的  🇨🇳🇬🇧  Is this unprocessed
不到一个月的没有  🇨🇳🇬🇧  Not a month
有没有受伤过  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been hurt

More translations for Có kinh nguyệt là bất thường

Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?