Chinese to Vietnamese

How to say 老板娘,床单晒哪里 in Vietnamese?

Sếp, tấm bảng ở đâu

More translations for 老板娘,床单晒哪里

老板娘  🇨🇳🇬🇧  Landlady
老板娘  🇨🇳🇬🇧  Madame
老板娘  🇭🇰🇬🇧  Madame
哪叫你老板娘来  🇨🇳🇬🇧  Whats your bosss coming
你老板娘  🇨🇳🇬🇧  Your boss wife
老板在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the boss
老板哪里人  🇨🇳🇬🇧  Wheres the boss
床单里  🇨🇳🇬🇧  In the sheets
老板你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go, boss
哪里更换了老板  🇨🇳🇬🇧  Where did you change the boss
老板娘请你喝的  🇨🇳🇬🇧  The bosss asking you to drink it
我问一下老板娘  🇨🇳🇬🇧  I asked the boss
老板娘是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  My bosss my sister
老板有单吗  🇨🇳🇬🇧  Does the boss have a list
有货的,送哪里老板  🇨🇳🇬🇧  Theres a shipment, wheres the boss
约的老板娘去做背  🇨🇳🇬🇧  about the bosss mother to do the back
老板娘长的很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The bosss beautiful
老板娘在忙请稍等  🇨🇳🇬🇧  The boss mother is busy please wait a moment
老板娘在忙,请稍等  🇨🇳🇬🇧  The boss mother is busy, please wait a moment
我叫你首饰老板娘  🇨🇳🇬🇧  I call you the jewelry boss

More translations for Sếp, tấm bảng ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too