Vietnamese to Chinese

How to say Tôi về tới nhà rồi nha in Chinese?

我回来了

More translations for Tôi về tới nhà rồi nha

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
到芽庄换  🇨🇳🇬🇧  Change to Nha Trang
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄  🇨🇳🇬🇧  Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam
我在芽庄工作  🇨🇳🇬🇧  I work in Nha Trang
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
这里是芽庄的机场吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the airport in Nha Trang
芽庄一夜很难忘  🇨🇳🇬🇧  A night in Nha Trang is unforgettable

More translations for 我回来了

我回来了  🇨🇳🇬🇧  I am back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我又回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我们回来了  🇨🇳🇬🇧  Were home
回来了  🇨🇳🇬🇧  Come back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
回来了  🇨🇳🇬🇧  Its back
中国我回来了  🇨🇳🇬🇧  China Im back
我们回不来了  🇨🇳🇬🇧  We cant come back
今天我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back today
我儿子回来了  🇨🇳🇬🇧  My son is back
我们就回来了  🇨🇳🇬🇧  Were back
我已经回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我下班回来了  🇨🇳🇬🇧  I came back from work
给我回来回来  🇨🇳🇬🇧  Come back for me
回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back
你回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
他回来了  🇨🇳🇬🇧  Hes back
我回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back
我回来了,周日见  🇨🇳🇬🇧  Im back, see you on Sunday