Chinese to Vietnamese

How to say 往前走 in Vietnamese?

Tiếp tục đi

More translations for 往前走

往前走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前走  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
请往前走  🇨🇳🇬🇧  Please move on
往前直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前面走  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
往前一直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
是往前走吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going forward
往前走十米  🇨🇳🇬🇧  Go ten meters
一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Keep going
一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前左边走  🇨🇳🇬🇧  Go to the left
我想往前走  🇨🇳🇬🇧  I want to move on
你要往前走  🇨🇳🇬🇧  You have to move on
一直往前走  🇭🇰🇬🇧  Go straight ahead
一直往前面走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前100米,再往左转,再往前走150米,再往右转,再往前走20米就到了  🇨🇳🇬🇧  100 meters ahead, then turn left, then go 150 meters, then turn right, and then go 20 meters
能往前走一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go a little forward
右转一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Turn right and go straight
出口往前面走吗  🇨🇳🇬🇧  Exit to the front
往前面走有一个  🇨🇳🇬🇧  Theres one ahead

More translations for Tiếp tục đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me