我不知道你家 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know about your house | ⏯ |
我现在不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know now | ⏯ |
现在我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont know | ⏯ |
这家店我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where this shop is | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
我知道你会在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youll be at home | ⏯ |
不我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
我不知道家长咋在哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where the parents are | ⏯ |
我想知道在哪里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know where to wash my clothes | ⏯ |
我现在在外面,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out there right now, I dont know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
不知道在 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know in | ⏯ |
我想我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess I dont know | ⏯ |
我知道他家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I know where his family lives | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |