Chinese to Vietnamese

How to say 我的老家是你住的地方 in Vietnamese?

Quê hương của tôi là nơi bạn sinh sống

More translations for 我的老家是你住的地方

我住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where I live
住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where to live
我们住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where we live
你住的地方还是13所的  🇨🇳🇬🇧  Do you live in 13
儿子住的地方是  🇨🇳🇬🇧  Where my son lives
你住的地方离是隆远  🇨🇳🇬🇧  Where do you live is long
你住的地方离我太远  🇨🇳🇬🇧  You live too far away from me
你住的地方离我远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
我住的地方,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Where I live, you know
我家就在你住的这个地方附近  🇨🇳🇬🇧  My home is near where you live
现在住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
中国是我们居住的地方  🇨🇳🇬🇧  China is where we live
你们住的地方真的是太美了  🇨🇳🇬🇧  The place you live is really beautiful
你住的地方离我这远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
住的地方我不清楚地址  🇨🇳🇬🇧  I dont know the address where I live
我工作的地方,不是我的家乡  🇨🇳🇬🇧  Where I work, its not my hometown
现在是几点在你住的地方  🇨🇳🇬🇧  What time is it time in your place
我们没地方住,你定的那家不提供我们住宿  🇨🇳🇬🇧  We have noplace to live in, the one you ordered doesnt provide us with accommodation
找住的地方去吧  🇨🇳🇬🇧  Find a place to live
这是我的地方  🇨🇳🇬🇧  This is my place

More translations for Quê hương của tôi là nơi bạn sinh sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me