Chinese to Vietnamese

How to say 今天妈妈没有买菜 in Vietnamese?

Mẹ đã không mua thức ăn ngày hôm nay

More translations for 今天妈妈没有买菜

妈妈出去买菜  🇨🇳🇬🇧  Mother went out to buy food
没有胡妈妈  🇨🇳🇬🇧  There is no Mother Hu
妈妈买了蔬菜和水果  🇨🇳🇬🇧  Mom bought vegetables and fruits
妈妈买的  🇨🇳🇬🇧  Mom bought it
他妈妈没有假,他妈妈新公司只有七天的假没有  🇨🇳🇬🇧  His mother didnt take a leave, and his mothers new company had only seven days off
今日妈妈  🇨🇳🇬🇧  Todays mom
我妈妈今天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Does my mother work today
你妈妈今天在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother today
我妈妈会买  🇨🇳🇬🇧  My mother will buy it
我妈妈没有卷发  🇨🇳🇬🇧  My mother doesnt have curly hair
我妈妈没有进来  🇨🇳🇬🇧  My mom didnt come in
今天去妈妈家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to my mothers house for dinner today
ئاپا  ug🇬🇧  妈妈
妈妈买了钱包  🇨🇳🇬🇧  Mother bought her wallet
我妈妈没有乒乓球  🇨🇳🇬🇧  My mother doesnt have table tennis
妈妈妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom mom mother mother mother
买你妈  🇨🇳🇬🇧  Buy your mother
妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
你妈买菜超级加倍  🇨🇳🇬🇧  Your mother buys a super double dish
妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother

More translations for Mẹ đã không mua thức ăn ngày hôm nay

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna