Chinese to Vietnamese

How to say 没有出租车 in Vietnamese?

Không có taxi

More translations for 没有出租车

有出租车  🇨🇳🇬🇧  Theres a taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
我有没有出租车呀  🇨🇳🇬🇧  Do I have a taxi
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车打表吗?出租车  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi? Taxi
哪里有出租车  🇨🇳🇬🇧  Wheres the taxi
出租车还没过来  🇨🇳🇬🇧  The taxi hasnt come yet
请问附近有出租出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi nearhere
现在这个点没有出租车  🇨🇳🇬🇧  There are no taxis at this point now
叫出租车  🇨🇳🇬🇧  Call a taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
要出租车  🇨🇳🇬🇧  A taxi is needed
打出租车  🇨🇳🇬🇧  Take a taxi
出租车150  🇨🇳🇬🇧  Taxi 150
做出租车  🇨🇳🇬🇧  Make a taxi
叫出租车  🇨🇳🇬🇧  To call a taxi
出租车站有票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a ticket at the taxi stand
还会有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Will there be a taxi

More translations for Không có taxi

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇭🇰🇬🇧  Taxi
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
出租车的费用你自己付  🇨🇳🇬🇧  Taxi you pay for the taxi