下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk again next time | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk next time | ⏯ |
等一下再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and talk | ⏯ |
晚安。下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night. Well talk next time | ⏯ |
再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk again | ⏯ |
等一下咱再聊聊我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and talk about me | ⏯ |
我们下次再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk next time | ⏯ |
我下班了,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
下班好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good work is good | ⏯ |
好的 回家再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, go home and talk | ⏯ |
先去洗澡,等下再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bath, wait and talk | ⏯ |
我要上班了,有时间再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work and Ill have time to talk | ⏯ |
我下班了再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you when I get off work | ⏯ |
一会再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk later | ⏯ |
过后再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk later | ⏯ |
你好,下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, off work | ⏯ |
下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
明天再确认,下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm it tomorrow, its off work | ⏯ |
我下班了再联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to you when I get off work | ⏯ |
下课聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk at class | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |