Chinese to Vietnamese

How to say 这附近哪儿有卖浴巾的 in Vietnamese?

Khăn tắm ở đâu bán ở đây

More translations for 这附近哪儿有卖浴巾的

这附近有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for sale near here
附近有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for sale nearby
这边附近没有浴场  🇨🇳🇬🇧  There is no bath near this side
附近哪儿有超市  🇨🇳🇬🇧  Where is the supermarket nearby
这个附近哪儿卖这个转换器啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres this converter sold nearhere
附近哪里有卖酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place near by the wine
咋有大浴巾,大浴巾在这边  🇨🇳🇬🇧  There is a big bath towel, big bath towel is here
这附近有吃的吗?叫外卖  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat near here? Its called takeaway
这附近哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the good food near here
哪儿有卖鞋的  🇨🇳🇬🇧  Where do you sell shoes
有没有浴巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bath towel
浴巾  🇨🇳🇬🇧  Bath towel
浴巾  🇨🇳🇬🇧  Bath towel
附近哪里有吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the food nearby
我这里附近有卖菠萝的吗  🇨🇳🇬🇧  Do I sell pineapples near here
这附近哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady around here
这附近哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Wheres the mall near here
这附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet around here
这附近哪里有裁缝  🇨🇳🇬🇧  Wheres the tailor around here
附近有卖报纸嘛  🇨🇳🇬🇧  Theres a newspaper nearby

More translations for Khăn tắm ở đâu bán ở đây

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this