想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have sex with you | ⏯ |
我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make love with you | ⏯ |
我想和你做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
你想和我做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex with me | ⏯ |
你想和我做爱嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to have sex with me | ⏯ |
我也想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you, too | ⏯ |
你想不想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
我不想和他做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to have sex with him | ⏯ |
你想做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have sex | ⏯ |
想和你做爱睡觉性高潮 🇨🇳 | 🇬🇧 want to have sex with you to sleep orgasm | ⏯ |
想和你做愛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make love with you | ⏯ |
我想和你做 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do it with you | ⏯ |
喜欢和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Like to have sex with you | ⏯ |
苹果和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Apples make love to you | ⏯ |
我要和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have sex with you | ⏯ |
不,我只是想和你做爱,不想做其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I just want to have sex with you, I dont want to do anything else | ⏯ |
想不想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |