我和妹妹感到很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are very happy | ⏯ |
我们会很快见的我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see my sister soon | ⏯ |
我的妹妹又流水了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters running again | ⏯ |
你妹妹又到那了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị gái của bạn là có một lần nữa | ⏯ |
很高兴又见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
很高兴又见到您 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
好的,妹妹再见了 🇨🇳 | 🇯🇵 さて、妹は再び会った | ⏯ |
我们很快又见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again soon | ⏯ |
妹妹很骚 🇨🇳 | 🇻🇳 Em gái tôi rất buồn bã | ⏯ |
很高兴认识你,可以认识你妹妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất vui được gặp anh, Anh có thể gặp em gái mình không | ⏯ |
我们又见面了 🇨🇳 | 🇰🇷 우리는 다시 만났다 | ⏯ |
我的妹妹很小 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is very young | ⏯ |
我很喜欢妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my sister very much | ⏯ |
放妹妹里面 🇨🇳 | 🇹🇭 ใส่น้องสาวของคุณไว้ภายใน | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
妹妹多高多重 🇨🇳 | 🇬🇧 How tall is my sister | ⏯ |
妹妹在我的后面 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is behind me | ⏯ |
我妹妹对历史感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is interested in history | ⏯ |
妹妹很好看 🇨🇳 | 🇰🇷 언니는 좋아 보인다 | ⏯ |