Chinese to Vietnamese

How to say 你休息时来找我玩,好吗 in Vietnamese?

Anh đến để tôi chơi trong lúc nghỉ ngơi, okay

More translations for 你休息时来找我玩,好吗

下班休息时,来玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play when youre off work
你要休息好,我也要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to rest, im going to rest
你要来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play
你好好休息  🇨🇳🇬🇧  You have a good rest
你休息去哪玩  🇨🇳🇬🇧  Where do you rest and play
你想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play
你休息六个小时吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a six-hour break
休息好  🇨🇳🇬🇧  Take a break
好休息  🇨🇳🇬🇧  Good rest
你要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a good rest
来找我玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with me
好好休息  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
好好休息!  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
你休息去那里玩  🇨🇳🇬🇧  You rest there to play
短时休息  🇨🇳🇬🇧  Take a short break
休息时间  🇨🇳🇬🇧  Rest time
哈哈 等你休息好了我们一起出来玩  🇨🇳🇬🇧  Haha, wait for you to rest and lets play together
我很好,你好吗,休息了没有  🇨🇳🇬🇧  Im fine, how are you, have you had a break
你休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you rest
慢慢玩 我休息了  🇨🇳🇬🇧  Play slowly, Im resting

More translations for Anh đến để tôi chơi trong lúc nghỉ ngơi, okay

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend