Chinese to Vietnamese

How to say 你那天回家 in Vietnamese?

Bạn trở về nhà ngày khác

More translations for 你那天回家

那你先回家吗  🇨🇳🇬🇧  So youre going home first
那你回家吧!我现在也回家  🇨🇳🇬🇧  Then you go home! Im going home now, too
你回家得几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you get home
明天回家  🇨🇳🇬🇧  Go home tomorrow
那我送你回家吧!  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take you home
那你就回家休息  🇨🇳🇬🇧  Then you go home and rest
你每天回家好晚  🇨🇳🇬🇧  You go home all day late
你要回家乡几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to your hometown for a few days
那几天回很忙,回家多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  Those days back very busy, how much money to go home
那你明天晚上可以不回家吗  🇨🇳🇬🇧  Can you not go home tomorrow night
你回家  🇨🇳🇬🇧  You go home
那你们怎么回家啊  🇨🇳🇬🇧  Then how do you get home
那你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  So when are you going home
你不回家吗?不回家不回家  🇨🇳🇬🇧  Arent you going home? Not going home, not going home
明天回家里  🇨🇳🇬🇧  Come home tomorrow
今天回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home today
回家的几天  🇨🇳🇬🇧  A few days back home
你今天去那里了?怎么才回家呀?你是回你父亲家里吗  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today? How do you get home? Are you going back to your fathers house
祝你明天回家愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day home tomorrow
回到那一天  🇨🇳🇬🇧  Back to that day

More translations for Bạn trở về nhà ngày khác

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight