形容词最好的是良心 🇨🇳 | 🇬🇧 The best adjective is conscience | ⏯ |
没良心 🇨🇳 | 🇬🇧 No conscience | ⏯ |
良心真 🇨🇳 | 🇬🇧 Conscience is true | ⏯ |
良好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
我们良心 🇨🇳 | 🇬🇧 Our conscience | ⏯ |
我没良心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no conscience | ⏯ |
心地善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Kind | ⏯ |
他是个宽宏善良良的人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a generous, kind man | ⏯ |
他是一个好心的人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a kind man | ⏯ |
有人心疼我是好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to have a heart | ⏯ |
不要轻易去搭讪,不是人人都是很善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go easy, not everyone is very kind | ⏯ |
最重要是开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important thing is to be happy | ⏯ |
心地善良,诚实 🇨🇳 | 🇬🇧 Good-hearted, honest | ⏯ |
你太没良心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so unconscionable | ⏯ |
兔子心地善良 🇨🇳 | 🇬🇧 The rabbit is kind-hearted | ⏯ |
良心改善英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Conscience improves English | ⏯ |
你良心被狗吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Your conscience is eaten by dogs | ⏯ |
不良嗜好 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad habits | ⏯ |
建良你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Jianliang | ⏯ |
良好祝愿 🇨🇳 | 🇬🇧 Good wishes | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |