Chinese to Vietnamese

How to say 能不能带他去找他们 in Vietnamese?

Bạn có thể đưa anh ta cho họ

More translations for 能不能带他去找他们

不,他们不能  🇨🇳🇬🇧  No, they cant
他不能出去  🇨🇳🇬🇧  He cant go out
不,他不能  🇨🇳🇬🇧  No, he cant
他不能出去玩  🇨🇳🇬🇧  He cant go out and play
他们不能亲我  🇨🇳🇬🇧  They cant kiss me
不能赢他  🇨🇳🇬🇧  Cant beat him
他不能死  🇨🇳🇬🇧  He cant die
我们去找他  🇨🇳🇬🇧  Lets go find him
以便他们能够找到你  🇨🇳🇬🇧  so they can find you
我能问他们  🇨🇳🇬🇧  I can ask them
只能他们来  🇨🇳🇬🇧  They can only come
能不能找你  🇨🇳🇬🇧  Can I find you
他带给我正能量  🇨🇳🇬🇧  He brings energy to me
现在我能不能去找你  🇨🇳🇬🇧  Now can I find you
带他们一起去  🇨🇳🇬🇧  Take them with you
能不能帮我们带下来  🇨🇳🇬🇧  Can you bring it down for us
他们不去  🇨🇳🇬🇧  Theyre not going
我也不知道他们能不能准时到  🇨🇳🇬🇧  I dont know if they can arrive on time
能不能找零钱  🇨🇳🇬🇧  Can you find change
他们可能睡了  🇨🇳🇬🇧  They might have slept

More translations for Bạn có thể đưa anh ta cho họ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta