拿一下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your luggage | ⏯ |
拿下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your luggage | ⏯ |
帮我拿下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take my luggage | ⏯ |
帮我拿下行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get the suitcase | ⏯ |
我需要拿下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take my luggage | ⏯ |
拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your luggage | ⏯ |
帮我们拿下行李h 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us get our luggage h | ⏯ |
拿我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my luggage | ⏯ |
我来拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get my luggage | ⏯ |
刚下飞机,拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get off the plane and get your luggage | ⏯ |
进去拿下我们的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Go in and take our luggage | ⏯ |
我想存一下行李,下午再过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to save my luggage and come over in the afternoon to get it | ⏯ |
我要去拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get my luggage | ⏯ |
我的行李存一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill keep my luggage | ⏯ |
下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Under luggage | ⏯ |
能帮我把行李拿下楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take my luggage down stairs | ⏯ |
我帮您把行李拿下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your luggage down | ⏯ |
可以把行李存放一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You can store your luggage | ⏯ |
需要拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to take your luggage | ⏯ |
行李要拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want your luggage | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |