Vietnamese to Chinese

How to say Cái đó chẳng hạn công an làm mạnh Quỳnh in Chinese?

就是这样的事情,权力

More translations for Cái đó chẳng hạn công an làm mạnh Quỳnh

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
an  🇨🇳🇬🇧  An
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst
安  🇨🇳🇬🇧  An
安  🇭🇰🇬🇧  An
send an email  🇨🇳🇬🇧  Send an email
an interesting DVD  🇨🇳🇬🇧  an inn DVD
An k you  🇨🇳🇬🇧  An k you

More translations for 就是这样的事情,权力

事情是这样的  🇨🇳🇬🇧  Heres the thing
情况就是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats the way it is
原来事情是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats the way it is
权力  🇨🇳🇬🇧  Power
这就是愚蠢的事情之一  🇨🇳🇬🇧  Thats one of the stupid things
就是这样的  🇨🇳🇬🇧  Thats it
这个事情根本不是这样做  🇨🇳🇬🇧  Thats not what its like
知情权  🇨🇳🇬🇧  Right to know
就是这样写的  🇨🇳🇬🇧  Thats how its w
就是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats it
就是这样  🇨🇳🇬🇧  This is it
这是他自己的事情  🇨🇳🇬🇧  Its his own business
这是我自己的事情  🇨🇳🇬🇧  Its my own business
这是个复杂的事情  🇨🇳🇬🇧  Its a complicated thing
对我来说,情形就是这样  🇨🇳🇬🇧  For me, thats the way it is
这里怎么会发生这样的事情  🇨🇳🇬🇧  How could this happen here
能力力量权利  🇨🇳🇬🇧  Power of power right
失去权力  🇨🇳🇬🇧  Loss of power
这是你的权利  🇨🇳🇬🇧  Its your right
这是我的权利  🇨🇳🇬🇧  Its my right