Chinese to Vietnamese

How to say 你相信别人还是相信我 in Vietnamese?

Bạn có tin vào người hoặc bạn có tin rằng tôi

More translations for 你相信别人还是相信我

我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
你还相信男人  🇨🇳🇬🇧  You still believe in men
你还仍然相信别人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still believe in people
也还相信男人  🇨🇳🇬🇧  Also believe in men
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you
你相信我  🇨🇳🇬🇧  You believe me
相信你  🇨🇳🇬🇧  Trust you
相信我  🇨🇳🇬🇧  Believe me
我相信  🇨🇳🇬🇧  I Believe
我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe
相信某人  🇨🇳🇬🇧  Trust someone
相信  🇨🇳🇬🇧  believe
相信  🇨🇳🇬🇧  Believe
是的,我相信你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I believe you
相信信任  🇨🇳🇬🇧  Believe in trust
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
你要相信我  🇨🇳🇬🇧  You have to trust me
请你相信我  🇨🇳🇬🇧  Please trust me
但我相信你  🇨🇳🇬🇧  But I believe you

More translations for Bạn có tin vào người hoặc bạn có tin rằng tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me