Chinese to Vietnamese

How to say 上班看不到你,不开心 in Vietnamese?

Tôi không thể nhìn thấy bạn tại nơi làm việc, tôi không hạnh phúc

More translations for 上班看不到你,不开心

你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
你不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
但不用加班 开心  🇨🇳🇬🇧  But dont work overtime, happy
我感觉到你不开心  🇨🇳🇬🇧  I feel like youre not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Unhappy
你不开心吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you happy
你不开心啦  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
那看看他明天上不上班  🇨🇳🇬🇧  So look if hes out of work tomorrow
不要不开心  🇨🇳🇬🇧  Dont be unhappy
不上班  🇨🇳🇬🇧  Not at work
你不去上班  🇨🇳🇬🇧  You dont go to work
查理为什么看上去不开心  🇨🇳🇬🇧  Why does Charlie look unhappy
你说你今天不开心,所以没有去上班  🇨🇳🇬🇧  You said you werent happy today, so you didnt go to work
你看上去心情不错呀  🇨🇳🇬🇧  You look in a good mood
希望你不要不开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre not unhappy
我不开心  🇨🇳🇬🇧  Im unhappy
我怕你不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre not happy
你别不开心了  🇨🇳🇬🇧  Dont be unhappy
你好像不开心  🇨🇳🇬🇧  You dont seem happy

More translations for Tôi không thể nhìn thấy bạn tại nơi làm việc, tôi không hạnh phúc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it