Cantonese to Vietnamese

How to say 唔识听投资 in Vietnamese?

Không biết lắng nghe sự đầu tư

More translations for 唔识听投资

投资  🇨🇳🇬🇧  Investment
投资者  🇨🇳🇬🇧  Investors
创业投资  🇨🇳🇬🇧  Venture capital
投资机构  🇨🇳🇬🇧  Investment institutions
投资管理  🇨🇳🇬🇧  Investment management
投资组合  🇨🇳🇬🇧  Portfolio
投资商铺  🇨🇳🇬🇧  Investment shops
王识讲唔识打字  🇭🇰🇬🇧  Wang will say he cant type
我识讲唔识打字  🇭🇰🇬🇧  Id say I cant type
证券投资组合  🇨🇳🇬🇧  Portfolio of securities
我投资了30万  🇨🇳🇬🇧  I invested $300,000
唔好意思,我唔系好识讲  🇭🇰🇬🇧  Sorry, Im not too good to say
云南省旅游投资  🇨🇳🇬🇧  Tourism investment in Yunnan Province
有些朋友要投资  🇨🇳🇬🇧  Some friends want to invest
有些朋友做投资  🇨🇳🇬🇧  Some friends make investments
我也很喜欢投资  🇨🇳🇬🇧  I love investing, too
给投资者一份钱  🇨🇳🇬🇧  Give investors a share of the money
投资估算与回报  🇨🇳🇬🇧  Investment Estimates and Returns
关于金融投资方面  🇨🇳🇬🇧  On financial investment
你有做其他投资吗  🇨🇳🇬🇧  Do you make any other investments

More translations for Không biết lắng nghe sự đầu tư

vô tư  🇨🇳🇬🇧  v.t
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME