Chinese to Vietnamese

How to say 我的家乡离广州1300公里 in Vietnamese?

Quê hương của tôi là 1300 km từ Quảng Châu

More translations for 我的家乡离广州1300公里

我的家乡在盘州  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in Panzhou
我的家乡在柳州  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in Liuzhou
我的家乡在扬州  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in Yangzhou
离开家乡  🇨🇳🇬🇧  Leave home
远离家乡  🇨🇳🇬🇧  Far from home
里边的广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou inside
广州哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is Guangzhou
曾经离我很近,我的家乡  🇨🇳🇬🇧  Once very close to me, my hometown
这里离我家大概200公里  🇨🇳🇬🇧  Its about 200 kilometers from my home
我的家乡  🇨🇳🇬🇧  My hometown
广州佳久家纺有限公司  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou Jiajiu Home Textile Co., Ltd
广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou
广州  🇭🇰🇬🇧  Guangzhou
广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou
在广州,我去了广州塔  🇨🇳🇬🇧  In Guangzhou, I went to Guangzhou Tower
我依家准备上广州  🇭🇰🇬🇧  Im going to Guangzhou now
广州是我家,建设靠大家  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou is my home, construction depends on everyone
我去广州  🇭🇰🇬🇧  Im going to Guangzhou
我是广州  🇨🇳🇬🇧  Im Guangzhou
我在广州  🇨🇳🇬🇧  Im in Guangzhou

More translations for Quê hương của tôi là 1300 km từ Quảng Châu

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
1300比索  🇨🇳🇬🇧  1300 pesos
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
17公里  🇨🇳🇬🇧  17 km
3500公里  🇨🇳🇬🇧  3500 km
九千二百零七公里  🇨🇳🇬🇧  9,207 km
278千米  🇨🇳🇬🇧  278 km
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
8.3万平方千米  🇨🇳🇬🇧  83,000 sq km
0.14平方千米  🇨🇳🇬🇧  0.14 sq km
37.8万平方公里  🇨🇳🇬🇧  378,000 sq km
你不是说1300比索吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you say 1300 pesos
最低价格1300,现金交易  🇨🇳🇬🇧  Minimum price 1300, cash transactions
三个人843千米  🇨🇳🇬🇧  Three people 843 km
50公里有限  🇨🇳🇬🇧  50 km is limited
还有3.5公里  🇨🇳🇬🇧  There are 3.5 km