我的家乡在盘州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Panzhou | ⏯ |
我的家乡在柳州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Liuzhou | ⏯ |
我的家乡在扬州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Yangzhou | ⏯ |
离开家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave home | ⏯ |
远离家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from home | ⏯ |
里边的广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou inside | ⏯ |
广州哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Guangzhou | ⏯ |
曾经离我很近,我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Once very close to me, my hometown | ⏯ |
这里离我家大概200公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 200 kilometers from my home | ⏯ |
我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown | ⏯ |
广州佳久家纺有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Jiajiu Home Textile Co., Ltd | ⏯ |
广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou | ⏯ |
广州 🇭🇰 | 🇬🇧 Guangzhou | ⏯ |
广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou | ⏯ |
在广州,我去了广州塔 🇨🇳 | 🇬🇧 In Guangzhou, I went to Guangzhou Tower | ⏯ |
我依家准备上广州 🇭🇰 | 🇬🇧 Im going to Guangzhou now | ⏯ |
广州是我家,建设靠大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou is my home, construction depends on everyone | ⏯ |
我去广州 🇭🇰 | 🇬🇧 Im going to Guangzhou | ⏯ |
我是广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Guangzhou | ⏯ |
我在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Guangzhou | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
1300比索 🇨🇳 | 🇬🇧 1300 pesos | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
17公里 🇨🇳 | 🇬🇧 17 km | ⏯ |
3500公里 🇨🇳 | 🇬🇧 3500 km | ⏯ |
九千二百零七公里 🇨🇳 | 🇬🇧 9,207 km | ⏯ |
278千米 🇨🇳 | 🇬🇧 278 km | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
8.3万平方千米 🇨🇳 | 🇬🇧 83,000 sq km | ⏯ |
0.14平方千米 🇨🇳 | 🇬🇧 0.14 sq km | ⏯ |
37.8万平方公里 🇨🇳 | 🇬🇧 378,000 sq km | ⏯ |
你不是说1300比索吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say 1300 pesos | ⏯ |
最低价格1300,现金交易 🇨🇳 | 🇬🇧 Minimum price 1300, cash transactions | ⏯ |
三个人843千米 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people 843 km | ⏯ |
50公里有限 🇨🇳 | 🇬🇧 50 km is limited | ⏯ |
还有3.5公里 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 3.5 km | ⏯ |