Chinese to Vietnamese

How to say 请放开我 in Vietnamese?

Hãy để tôi đi

More translations for 请放开我

开放  🇨🇳🇬🇧  Open
开放  🇨🇳🇬🇧  To open up
请放过我  🇨🇳🇬🇧  Please let me go
放不开  🇨🇳🇬🇧  It wont open
开放式  🇨🇳🇬🇧  Open
开放日  🇨🇳🇬🇧  Open day
开放题  🇨🇳🇬🇧  Open question
雪似的花朵申请开放  🇨🇳🇬🇧  Snow-like flowers apply for opening
请放心  🇨🇳🇬🇧  Rest assured
请放松  🇨🇳🇬🇧  Please relax
放开它让我来  🇨🇳🇬🇧  Let it go and let me come
请帮我开门  🇨🇳🇬🇧  Please open the door for me
改革开放  🇨🇳🇬🇧  Reform
深情开放  🇨🇳🇬🇧  Deep-feeling open
免费开放  🇨🇳🇬🇧  Free for free
改革开放  🇨🇳🇬🇧  Reform and Opening-up
开始放假  🇨🇳🇬🇧  Start a holiday
我不是很放的开  🇨🇳🇬🇧  Im not very open
请放物料  🇨🇳🇬🇧  Please put the item
请你放心  🇨🇳🇬🇧  Please rest assured

More translations for Hãy để tôi đi

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i