我作业还没有做完 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent finished my homework yet | ⏯ |
你今天没有做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do your homework today | ⏯ |
做做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
作业做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your homework | ⏯ |
平时你作业做完了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your homework at ordinary times | ⏯ |
我没有写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do my homework | ⏯ |
我做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I do my homework | ⏯ |
瑞比在做作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Rigby doing his homework | ⏯ |
我正在做作业,但汤姆没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing my homework, but Tom isnt | ⏯ |
他们正在做作业,但我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 They are doing their homework, but I dont | ⏯ |
他没有完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt finish his homework | ⏯ |
我要做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do my homework | ⏯ |
做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
做他的作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do his homework | ⏯ |
陪你做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do your homework with you | ⏯ |
她在做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes doing her homework | ⏯ |
我在做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing my homework | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |