Chinese to Vietnamese

How to say 不见你做作业的 in Vietnamese?

Tôi không thấy bạn làm bài tập ở nhà của bạn

More translations for 不见你做作业的

先做你的作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework first
做做作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework
做作业  🇨🇳🇬🇧  Do the homework
做作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework
做作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework
陪你做作业  🇨🇳🇬🇧  Ill do your homework with you
做他的作业  🇨🇳🇬🇧  Do his homework
我不得不做作业  🇨🇳🇬🇧  I have to do my homework
你不能逃避做作业  🇨🇳🇬🇧  You cant escape doing your homework
我做作业  🇨🇳🇬🇧  I do my homework
他做他的作业  🇨🇳🇬🇧  He does his homework
你能不能快点做作业  🇨🇳🇬🇧  Can you do your homework quickly
我周日不做作业  🇨🇳🇬🇧  I dont do my homework on Sunday
你为什么不做你的家庭作业?  🇨🇳🇬🇧  Why dont you do your homework?
会会不会做做作业者  🇨🇳🇬🇧  Will it be a homeworker
做我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do my homework
做他的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do his homework
我要做作业  🇨🇳🇬🇧  Im going to do my homework
做家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework
她在做作业  🇨🇳🇬🇧  Shes doing her homework

More translations for Tôi không thấy bạn làm bài tập ở nhà của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name